Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ūshāghī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – ‘Arab Ūshāghī. Đánh bẩy ‘Arab Ūshāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ūshāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ūshāghī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ūshāghī, dân số ở ‘Arab Ūshāghī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ūshāghī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:18
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ūshāghī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Arab Ūshāghī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°34'30" 36.575 |
Kinh độ | 36°42'32" 36.7088 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 87,112 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,208 |
Sân bay gần ‘Arab Ūshāghī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 45 km 28 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 80 km 49 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 109 km 68 ml | |
ADA | Adana Airport | 134 km 83 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 190 km 118 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 199 km 124 ml |