Thời gian hiện tại ở An Nāşirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – An Nāşirīyah. Đánh bẩy An Nāşirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāşirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāşirīyah, nhiều khách sạn ở An Nāşirīyah, dân số ở An Nāşirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nāşirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:48
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāşirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về An Nāşirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°6'31" 36.1087 |
Kinh độ | 37°17'44" 37.2956 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,373 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,371 |
Sân bay gần An Nāşirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 94 km 59 ml | |
HTY | Hatay Airport | 95 km 59 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 162 km 100 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 177 km 110 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 202 km 125 ml | |
MLX | Malatya Airport | 264 km 164 ml |