Thời gian hiện tại ở Ḩārat Z̧ahr an Naşb, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩārat Z̧ahr an Naşb. Đánh bẩy Ḩārat Z̧ahr an Naşb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Z̧ahr an Naşb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Z̧ahr an Naşb, nhiều khách sạn ở Ḩārat Z̧ahr an Naşb, dân số ở Ḩārat Z̧ahr an Naşb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Z̧ahr an Naşb, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:54
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Z̧ahr an Naşb, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩārat Z̧ahr an Naşb, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°14'26" 36.2406 |
Kinh độ | 37°6'46" 37.1127 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,691 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,009 |
Sân bay gần Ḩārat Z̧ahr an Naşb, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 76 km 47 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 85 km 53 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 145 km 90 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 182 km 113 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 197 km 122 ml | |
MLX | Malatya Airport | 256 km 159 ml |