Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bustān al Bāshā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy Bustān al Bāshā. Đánh bẩy Ḩayy Bustān al Bāshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bustān al Bāshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bustān al Bāshā, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bustān al Bāshā, dân số ở Ḩayy Bustān al Bāshā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bustān al Bāshā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:51
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bustān al Bāshā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩayy Bustān al Bāshā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°13'40" 36.2277 |
Kinh độ | 37°10'18" 37.1716 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,241 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,451 |
Sân bay gần Ḩayy Bustān al Bāshā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 81 km 51 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 84 km 52 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 147 km 91 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 178 km 111 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 195 km 121 ml | |
MLX | Malatya Airport | 255 km 159 ml |