Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bustān ash Shāwī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy Bustān ash Shāwī. Đánh bẩy Ḩayy Bustān ash Shāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bustān ash Shāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bustān ash Shāwī, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bustān ash Shāwī, dân số ở Ḩayy Bustān ash Shāwī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bustān ash Shāwī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:35
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bustān ash Shāwī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩayy Bustān ash Shāwī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°11'11" 36.1865 |
Kinh độ | 37°9'47" 37.163 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,460 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,726 |
Sân bay gần Ḩayy Bustān ash Shāwī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 82 km 51 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 89 km 55 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 151 km 94 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 181 km 112 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 200 km 124 ml | |
MLX | Malatya Airport | 260 km 161 ml |