Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy al Muḩāfaz̧ah. Đánh bẩy Ḩayy al Muḩāfaz̧ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Muḩāfaz̧ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, dân số ở Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°12'56" 36.2156 |
Kinh độ | 37°7'42" 37.1284 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,655 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,978 |
Sân bay gần Ḩayy al Muḩāfaz̧ah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 78 km 48 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 87 km 54 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 148 km 92 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 182 km 113 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 198 km 123 ml | |
MLX | Malatya Airport | 258 km 160 ml |