Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bustān al Qaşr, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy Bustān al Qaşr. Đánh bẩy Ḩayy Bustān al Qaşr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bustān al Qaşr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bustān al Qaşr, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bustān al Qaşr, dân số ở Ḩayy Bustān al Qaşr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bustān al Qaşr, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bustān al Qaşr, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩayy Bustān al Qaşr, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°11'45" 36.1957 |
Kinh độ | 37°8'32" 37.1423 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,549 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,744 |
Sân bay gần Ḩayy Bustān al Qaşr, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 80 km 49 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 88 km 55 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 150 km 93 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 182 km 113 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 200 km 124 ml | |
MLX | Malatya Airport | 259 km 161 ml |