Thời gian hiện tại ở Ḩayy ad Dāwūdīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy ad Dāwūdīyah. Đánh bẩy Ḩayy ad Dāwūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ad Dāwūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ad Dāwūdīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ad Dāwūdīyah, dân số ở Ḩayy ad Dāwūdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ad Dāwūdīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ad Dāwūdīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩayy ad Dāwūdīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°13'60" 36.2333 |
Kinh độ | 37°8'20" 37.1388 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,646 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,709 |
Sân bay gần Ḩayy ad Dāwūdīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 78 km 49 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 85 km 53 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 146 km 91 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 180 km 112 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 196 km 122 ml | |
MLX | Malatya Airport | 256 km 159 ml |