Thời gian hiện tại ở Khirbat Ḩalīmīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Khirbat Ḩalīmīyah. Đánh bẩy Khirbat Ḩalīmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Ḩalīmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Ḩalīmīyah, nhiều khách sạn ở Khirbat Ḩalīmīyah, dân số ở Khirbat Ḩalīmīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Ḩalīmīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Ḩalīmīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Khirbat Ḩalīmīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°28'45" 36.4793 |
Kinh độ | 37°26'38" 37.4438 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,238 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,438 |
Sân bay gần Khirbat Ḩalīmīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 52 km 32 ml | |
HTY | Hatay Airport | 105 km 65 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 125 km 78 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 142 km 89 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 159 km 99 ml | |
MLX | Malatya Airport | 220 km 137 ml |