Thời gian hiện tại ở Al Ḩarf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Ḩarf. Đánh bẩy Al Ḩarf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarf, nhiều khách sạn ở Al Ḩarf, dân số ở Al Ḩarf, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:12
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Al Ḩarf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°1'60" 35.0333 |
Kinh độ | 36°19'30" 36.325 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,447 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,003 |
Sân bay gần Al Ḩarf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 148 km 92 ml | |
ADA | Adana Airport | 236 km 147 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 236 km 147 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 284 km 176 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 322 km 200 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 349 km 217 ml |