Thời gian hiện tại ở Ar Ruşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ar Ruşāfah. Đánh bẩy Ar Ruşāfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruşāfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruşāfah, nhiều khách sạn ở Ar Ruşāfah, dân số ở Ar Ruşāfah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ar Ruşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:21
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ar Ruşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°1'54" 35.0316 |
Kinh độ | 36°18'0" 36.3001 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,460 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,094 |
Sân bay gần Ar Ruşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 148 km 92 ml | |
ADA | Adana Airport | 235 km 146 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 238 km 148 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 284 km 177 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 324 km 201 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 350 km 217 ml |