Thời gian hiện tại ở Tall Kambrayrī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall Kambrayrī. Đánh bẩy Tall Kambrayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Kambrayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Kambrayrī, nhiều khách sạn ở Tall Kambrayrī, dân số ở Tall Kambrayrī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Kambrayrī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:27
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Kambrayrī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Tall Kambrayrī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°20'43" 35.3454 |
Kinh độ | 36°19'35" 36.3263 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,145 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,193 |
Sân bay gần Tall Kambrayrī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 113 km 70 ml | |
ADA | Adana Airport | 204 km 127 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 206 km 128 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 250 km 155 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 298 km 185 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 319 km 198 ml |