Thời gian hiện tại ở Wādī al ‘Uyūn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Wādī al ‘Uyūn. Đánh bẩy Wādī al ‘Uyūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al ‘Uyūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al ‘Uyūn, nhiều khách sạn ở Wādī al ‘Uyūn, dân số ở Wādī al ‘Uyūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Wādī al ‘Uyūn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al ‘Uyūn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Wādī al ‘Uyūn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'4" 35.0012 |
Kinh độ | 36°11'12" 36.1868 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,438 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,914 |
Sân bay gần Wādī al ‘Uyūn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 152 km 94 ml | |
ADA | Adana Airport | 235 km 146 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 245 km 152 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 290 km 180 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 334 km 207 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 358 km 222 ml |