Thời gian hiện tại ở Ţayyibat at Turkī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ţayyibat at Turkī. Đánh bẩy Ţayyibat at Turkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţayyibat at Turkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţayyibat at Turkī, nhiều khách sạn ở Ţayyibat at Turkī, dân số ở Ţayyibat at Turkī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ţayyibat at Turkī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:34
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţayyibat at Turkī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ţayyibat at Turkī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°14'23" 35.2397 |
Kinh độ | 36°56'4" 36.9344 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,173 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,621 |
Sân bay gần Ţayyibat at Turkī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 138 km 86 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 196 km 122 ml | |
ADA | Adana Airport | 244 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 255 km 159 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 268 km 167 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 304 km 189 ml |