Thời gian hiện tại ở Ţayr Jubbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ţayr Jubbah. Đánh bẩy Ţayr Jubbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţayr Jubbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţayr Jubbah, nhiều khách sạn ở Ţayr Jubbah, dân số ở Ţayr Jubbah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ţayr Jubbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:38
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţayr Jubbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ţayr Jubbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°10'15" 35.1708 |
Kinh độ | 36°18'23" 36.3064 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,913 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,222 |
Sân bay gần Ţayr Jubbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 133 km 83 ml | |
ADA | Adana Airport | 221 km 137 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 223 km 139 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 269 km 167 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 313 km 194 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 336 km 209 ml |