Thời gian hiện tại ở Tall Qarţal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall Qarţal. Đánh bẩy Tall Qarţal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Qarţal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Qarţal, nhiều khách sạn ở Tall Qarţal, dân số ở Tall Qarţal, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Qarţal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:20
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Qarţal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Tall Qarţal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'39" 35.0109 |
Kinh độ | 36°46'49" 36.7802 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,958 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,042 |
Sân bay gần Tall Qarţal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 157 km 98 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 224 km 139 ml | |
ADA | Adana Airport | 257 km 160 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 281 km 175 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 297 km 185 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 332 km 207 ml |