Thời gian hiện tại ở Ma‘arrīn al Jabal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ma‘arrīn al Jabal. Đánh bẩy Ma‘arrīn al Jabal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma‘arrīn al Jabal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ma‘arrīn al Jabal, nhiều khách sạn ở Ma‘arrīn al Jabal, dân số ở Ma‘arrīn al Jabal, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ma‘arrīn al Jabal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:55
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma‘arrīn al Jabal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ma‘arrīn al Jabal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°2'55" 35.0486 |
Kinh độ | 36°45'54" 36.765 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,507 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,731 |
Sân bay gần Ma‘arrīn al Jabal, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 153 km 95 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 220 km 137 ml | |
ADA | Adana Airport | 253 km 157 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 277 km 172 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 295 km 183 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 329 km 205 ml |