Thời gian hiện tại ở Tall Mallāḩ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall Mallāḩ. Đánh bẩy Tall Mallāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Mallāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Mallāḩ, nhiều khách sạn ở Tall Mallāḩ, dân số ở Tall Mallāḩ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Mallāḩ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:50
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Mallāḩ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Tall Mallāḩ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°18'21" 35.3057 |
Kinh độ | 36°31'11" 36.5196 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,344 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,447 |
Sân bay gần Tall Mallāḩ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 120 km 74 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 201 km 125 ml | |
ADA | Adana Airport | 217 km 135 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 251 km 156 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 288 km 179 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 314 km 195 ml |