Thời gian hiện tại ở Rasm Tall ‘Adā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Rasm Tall ‘Adā. Đánh bẩy Rasm Tall ‘Adā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasm Tall ‘Adā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasm Tall ‘Adā, nhiều khách sạn ở Rasm Tall ‘Adā, dân số ở Rasm Tall ‘Adā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rasm Tall ‘Adā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasm Tall ‘Adā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Rasm Tall ‘Adā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°5'19" 35.0887 |
Kinh độ | 37°5'38" 37.094 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,974 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,367 |
Sân bay gần Rasm Tall ‘Adā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 160 km 99 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 209 km 130 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 272 km 169 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 273 km 170 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 314 km 195 ml |