Thời gian hiện tại ở Aş Şayyādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Aş Şayyādah. Đánh bẩy Aş Şayyādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şayyādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şayyādah, nhiều khách sạn ở Aş Şayyādah, dân số ở Aş Şayyādah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şayyādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:49
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şayyādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Aş Şayyādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°3'33" 35.0592 |
Kinh độ | 37°4'24" 37.0733 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,372 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,980 |
Sân bay gần Aş Şayyādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 162 km 101 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 213 km 132 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 276 km 171 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 277 km 172 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 197 ml |