Thời gian hiện tại ở Ḩamrah aş Şaffāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩamrah aş Şaffāf. Đánh bẩy Ḩamrah aş Şaffāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamrah aş Şaffāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamrah aş Şaffāf, nhiều khách sạn ở Ḩamrah aş Şaffāf, dân số ở Ḩamrah aş Şaffāf, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamrah aş Şaffāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:26
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamrah aş Şaffāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩamrah aş Şaffāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°17'56" 35.299 |
Kinh độ | 37°4'35" 37.0764 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,913 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,218 |
Sân bay gần Ḩamrah aş Şaffāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 139 km 86 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 187 km 116 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 249 km 155 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 255 km 159 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 293 km 182 ml |