Thời gian hiện tại ở Qubaybāt Abū al Hudá, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qubaybāt Abū al Hudá. Đánh bẩy Qubaybāt Abū al Hudá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qubaybāt Abū al Hudá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qubaybāt Abū al Hudá, nhiều khách sạn ở Qubaybāt Abū al Hudá, dân số ở Qubaybāt Abū al Hudá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qubaybāt Abū al Hudá, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:58
:28 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qubaybāt Abū al Hudá, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qubaybāt Abū al Hudá, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°22'22" 35.3729 |
Kinh độ | 36°51'21" 36.8558 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 31,717 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 413,003 |
Sân bay gần Qubaybāt Abū al Hudá, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 122 km 76 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 183 km 114 ml | |
ADA | Adana Airport | 227 km 141 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 241 km 149 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 262 km 163 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 293 km 182 ml |