Thời gian hiện tại ở Al Mubārakāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Mubārakāt. Đánh bẩy Al Mubārakāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mubārakāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mubārakāt, nhiều khách sạn ở Al Mubārakāt, dân số ở Al Mubārakāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Mubārakāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:17
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mubārakāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Al Mubārakāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°7'20" 35.1221 |
Kinh độ | 36°51'42" 36.8618 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,290 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,869 |
Sân bay gần Al Mubārakāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 148 km 92 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 210 km 131 ml | |
ADA | Adana Airport | 250 km 156 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 268 km 167 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 283 km 176 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 198 ml |