Thời gian hiện tại ở ‘Awj al Janāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – ‘Awj al Janāh. Đánh bẩy ‘Awj al Janāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Awj al Janāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Awj al Janāh, nhiều khách sạn ở ‘Awj al Janāh, dân số ở ‘Awj al Janāh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Awj al Janāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:09
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Awj al Janāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về ‘Awj al Janāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°9'14" 35.154 |
Kinh độ | 36°52'51" 36.8807 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,929 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,513 |
Sân bay gần ‘Awj al Janāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 145 km 90 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 206 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 248 km 154 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 265 km 165 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 279 km 173 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 314 km 195 ml |