Thời gian hiện tại ở Mashtá al Jawbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mashtá al Jawbah. Đánh bẩy Mashtá al Jawbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mashtá al Jawbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mashtá al Jawbah, nhiều khách sạn ở Mashtá al Jawbah, dân số ở Mashtá al Jawbah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mashtá al Jawbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:09
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mashtá al Jawbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mashtá al Jawbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°8'30" 35.1417 |
Kinh độ | 36°22'19" 36.372 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,912 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,206 |
Sân bay gần Mashtá al Jawbah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 136 km 85 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 224 km 139 ml | |
ADA | Adana Airport | 227 km 141 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 271 km 168 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 311 km 193 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 336 km 209 ml |