Thời gian hiện tại ở Tall Mabţūḩah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall Mabţūḩah. Đánh bẩy Tall Mabţūḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Mabţūḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Mabţūḩah, nhiều khách sạn ở Tall Mabţūḩah, dân số ở Tall Mabţūḩah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Mabţūḩah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:58
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Mabţūḩah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Tall Mabţūḩah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°37'48" 35.6301 |
Kinh độ | 36°23'12" 36.3867 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,888 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,862 |
Sân bay gần Tall Mabţūḩah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 82 km 51 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 176 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 180 km 112 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 218 km 135 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 274 km 170 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 289 km 180 ml |