Thời gian hiện tại ở Marj al Ḩawr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Marj al Ḩawr. Đánh bẩy Marj al Ḩawr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marj al Ḩawr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marj al Ḩawr, nhiều khách sạn ở Marj al Ḩawr, dân số ở Marj al Ḩawr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Marj al Ḩawr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:21
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marj al Ḩawr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Marj al Ḩawr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°8'21" 35.1392 |
Kinh độ | 36°42'2" 36.7005 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,608 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,211 |
Sân bay gần Marj al Ḩawr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 141 km 88 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 213 km 132 ml | |
ADA | Adana Airport | 241 km 150 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 267 km 166 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 291 km 181 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 322 km 200 ml |