Thời gian hiện tại ở Khirbat al ‘Arūs, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Khirbat al ‘Arūs. Đánh bẩy Khirbat al ‘Arūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al ‘Arūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al ‘Arūs, nhiều khách sạn ở Khirbat al ‘Arūs, dân số ở Khirbat al ‘Arūs, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat al ‘Arūs, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:12
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al ‘Arūs, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat al ‘Arūs, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°38'53" 35.6481 |
Kinh độ | 36°19'31" 36.3253 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,983 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,524 |
Sân bay gần Khirbat al ‘Arūs, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 80 km 50 ml | |
ADA | Adana Airport | 175 km 109 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 177 km 110 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 217 km 135 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 277 km 172 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 291 km 181 ml |