Thời gian hiện tại ở Ţāḩūnat al Ḩalāwah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ţāḩūnat al Ḩalāwah. Đánh bẩy Ţāḩūnat al Ḩalāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāḩūnat al Ḩalāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāḩūnat al Ḩalāwah, nhiều khách sạn ở Ţāḩūnat al Ḩalāwah, dân số ở Ţāḩūnat al Ḩalāwah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ţāḩūnat al Ḩalāwah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāḩūnat al Ḩalāwah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ţāḩūnat al Ḩalāwah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°23'17" 35.3881 |
Kinh độ | 36°15'9" 36.2525 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,260 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,545 |
Sân bay gần Ţāḩūnat al Ḩalāwah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 109 km 68 ml | |
ADA | Adana Airport | 197 km 123 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 205 km 127 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 247 km 153 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 300 km 187 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 198 ml |