Thời gian hiện tại ở Jūrat ‘Ayn al Kurūm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Jūrat ‘Ayn al Kurūm. Đánh bẩy Jūrat ‘Ayn al Kurūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrat ‘Ayn al Kurūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrat ‘Ayn al Kurūm, nhiều khách sạn ở Jūrat ‘Ayn al Kurūm, dân số ở Jūrat ‘Ayn al Kurūm, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jūrat ‘Ayn al Kurūm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrat ‘Ayn al Kurūm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Jūrat ‘Ayn al Kurūm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°19'19" 35.3219 |
Kinh độ | 36°16'24" 36.2733 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,591 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,113 |
Sân bay gần Jūrat ‘Ayn al Kurūm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 116 km 72 ml | |
ADA | Adana Airport | 205 km 127 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 210 km 131 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 253 km 157 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 304 km 189 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 324 km 201 ml |