Thời gian hiện tại ở Jubb al Ḩummuş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Jubb al Ḩummuş. Đánh bẩy Jubb al Ḩummuş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jubb al Ḩummuş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jubb al Ḩummuş, nhiều khách sạn ở Jubb al Ḩummuş, dân số ở Jubb al Ḩummuş, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jubb al Ḩummuş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:55
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jubb al Ḩummuş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Jubb al Ḩummuş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°40'0" 35.6667 |
Kinh độ | 36°13'60" 36.2333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,456 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,080 |
Sân bay gần Jubb al Ḩummuş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 78 km 48 ml | |
ADA | Adana Airport | 169 km 105 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 180 km 112 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 217 km 135 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 283 km 176 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 294 km 183 ml |