Thời gian hiện tại ở Ḩasw al Albāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩasw al Albāwī. Đánh bẩy Ḩasw al Albāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasw al Albāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasw al Albāwī, nhiều khách sạn ở Ḩasw al Albāwī, dân số ở Ḩasw al Albāwī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩasw al Albāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:51
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasw al Albāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ḩasw al Albāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°13'18" 35.2216 |
Kinh độ | 37°25'36" 37.4266 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,617 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,317 |
Sân bay gần Ḩasw al Albāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 164 km 102 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 192 km 119 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 244 km 152 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 261 km 162 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 291 km 181 ml |