Thời gian hiện tại ở Ḩalfāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩalfāyā. Đánh bẩy Ḩalfāyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalfāyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalfāyā, nhiều khách sạn ở Ḩalfāyā, dân số ở Ḩalfāyā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩalfāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:42
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalfāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩalfāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°15'36" 35.2601 |
Kinh độ | 36°36'21" 36.6058 |
Dân số | 23,403 |
Tính số lượt xem | 23,458 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,919 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,322 |
Sân bay gần Ḩalfāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 126 km 78 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 203 km 126 ml | |
ADA | Adana Airport | 225 km 140 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 255 km 158 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 287 km 178 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 314 km 195 ml |