Thời gian hiện tại ở ‘Ayn al Ḩammām, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – ‘Ayn al Ḩammām. Đánh bẩy ‘Ayn al Ḩammām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn al Ḩammām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn al Ḩammām, nhiều khách sạn ở ‘Ayn al Ḩammām, dân số ở ‘Ayn al Ḩammām, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn al Ḩammām, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:01
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn al Ḩammām, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về ‘Ayn al Ḩammām, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°38'24" 35.6399 |
Kinh độ | 36°15'40" 36.2611 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,953 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,927 |
Sân bay gần ‘Ayn al Ḩammām, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 81 km 50 ml | |
ADA | Adana Airport | 173 km 107 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 181 km 113 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 220 km 136 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 282 km 176 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 295 km 183 ml |