Thời gian hiện tại ở As Salūkīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – As Salūkīyah. Đánh bẩy As Salūkīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Salūkīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Salūkīyah, nhiều khách sạn ở As Salūkīyah, dân số ở As Salūkīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Salūkīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:57
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Salūkīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về As Salūkīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'50" 35.1971 |
Kinh độ | 36°21'47" 36.3631 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,940 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,733 |
Sân bay gần As Salūkīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 130 km 81 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 219 km 136 ml | |
ADA | Adana Airport | 221 km 137 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 265 km 165 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 307 km 191 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 331 km 206 ml |