Thời gian hiện tại ở Al Laţāminah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Laţāminah. Đánh bẩy Al Laţāminah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Laţāminah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Laţāminah, nhiều khách sạn ở Al Laţāminah, dân số ở Al Laţāminah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Laţāminah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Laţāminah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Al Laţāminah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°19'17" 35.3215 |
Kinh độ | 36°37'22" 36.6229 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,977 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,440 |
Sân bay gần Al Laţāminah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 120 km 75 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 196 km 122 ml | |
ADA | Adana Airport | 220 km 137 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 248 km 154 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 281 km 174 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 307 km 191 ml |