Thời gian hiện tại ở Akrād Ibrāhīm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Akrād Ibrāhīm. Đánh bẩy Akrād Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Akrād Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Akrād Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở Akrād Ibrāhīm, dân số ở Akrād Ibrāhīm, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Akrād Ibrāhīm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:37
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Akrād Ibrāhīm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Akrād Ibrāhīm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°58'36" 34.9767 |
Kinh độ | 36°27'35" 36.4596 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,940 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,725 |
Sân bay gần Akrād Ibrāhīm, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 155 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 237 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 247 km 153 ml |