Thời gian hiện tại ở Tall Abū Rubayş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall Abū Rubayş. Đánh bẩy Tall Abū Rubayş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Abū Rubayş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Abū Rubayş, nhiều khách sạn ở Tall Abū Rubayş, dân số ở Tall Abū Rubayş, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Abū Rubayş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Abū Rubayş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Tall Abū Rubayş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'43" 35.1954 |
Kinh độ | 36°30'45" 36.5126 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,617 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,311 |
Sân bay gần Tall Abū Rubayş, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 132 km 82 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 213 km 132 ml | |
ADA | Adana Airport | 227 km 141 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 263 km 163 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 298 km 185 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 325 km 202 ml |