Thời gian hiện tại ở Munţār al Hijānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Munţār al Hijānah. Đánh bẩy Munţār al Hijānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munţār al Hijānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munţār al Hijānah, nhiều khách sạn ở Munţār al Hijānah, dân số ở Munţār al Hijānah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Munţār al Hijānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:38
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munţār al Hijānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Munţār al Hijānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°13'8" 35.2189 |
Kinh độ | 37°34'8" 37.5689 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 32,073 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 415,355 |
Sân bay gần Munţār al Hijānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 192 km 119 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 238 km 148 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 263 km 164 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 288 km 179 ml |