Thời gian hiện tại ở Maksar ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Maksar ash Shamālī. Đánh bẩy Maksar ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maksar ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maksar ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Maksar ash Shamālī, dân số ở Maksar ash Shamālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Maksar ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maksar ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Maksar ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'37" 35.2102 |
Kinh độ | 37°34'46" 37.5795 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,642 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,780 |
Sân bay gần Maksar ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 174 km 108 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 193 km 120 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 238 km 148 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 265 km 164 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 289 km 180 ml |