Thời gian hiện tại ở Al Ḩamdānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Ḩamdānīyah. Đánh bẩy Al Ḩamdānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamdānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamdānīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamdānīyah, dân số ở Al Ḩamdānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamdānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:13
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamdānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al Ḩamdānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°29'4" 35.4844 |
Kinh độ | 37°14'58" 37.2495 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,279 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,735 |
Sân bay gần Al Ḩamdānīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 81 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 164 km 102 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 229 km 142 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 230 km 143 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 268 km 166 ml |