Thời gian hiện tại ở Ḩasnāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩasnāwī. Đánh bẩy Ḩasnāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasnāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasnāwī, nhiều khách sạn ở Ḩasnāwī, dân số ở Ḩasnāwī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩasnāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:14
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasnāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩasnāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°19'30" 35.325 |
Kinh độ | 37°22'11" 37.3696 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,356 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,590 |
Sân bay gần Ḩasnāwī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 152 km 94 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 180 km 112 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 237 km 147 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 249 km 154 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 281 km 175 ml |