Thời gian hiện tại ở Bīr Abū Fayyāḑ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Bīr Abū Fayyāḑ. Đánh bẩy Bīr Abū Fayyāḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Abū Fayyāḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Abū Fayyāḑ, nhiều khách sạn ở Bīr Abū Fayyāḑ, dân số ở Bīr Abū Fayyāḑ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr Abū Fayyāḑ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:48
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Abū Fayyāḑ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bīr Abū Fayyāḑ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°16'36" 35.2766 |
Kinh độ | 38°10'32" 38.1756 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,266 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,612 |
Sân bay gần Bīr Abū Fayyāḑ, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 196 km 122 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 211 km 131 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 275 km 171 ml | |
MQM | Mardin Airport | 309 km 192 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 344 km 214 ml |