Thời gian hiện tại ở Bīr ar Raḩāwī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Bīr ar Raḩāwī. Đánh bẩy Bīr ar Raḩāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr ar Raḩāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr ar Raḩāwī, nhiều khách sạn ở Bīr ar Raḩāwī, dân số ở Bīr ar Raḩāwī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr ar Raḩāwī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:24
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr ar Raḩāwī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bīr ar Raḩāwī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'13" 35.0035 |
Kinh độ | 38°9'37" 38.1604 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,575 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,130 |
Sân bay gần Bīr ar Raḩāwī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 225 km 140 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 241 km 149 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 306 km 190 ml | |
MQM | Mardin Airport | 332 km 206 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 371 km 230 ml |