Thời gian hiện tại ở Rūl Ḑadnā, Al Fujayrah, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Al Fujayrah – Rūl Ḑadnā. Đánh bẩy Rūl Ḑadnā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūl Ḑadnā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūl Ḑadnā, nhiều khách sạn ở Rūl Ḑadnā, dân số ở Rūl Ḑadnā, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở Rūl Ḑadnā, Al Fujayrah, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:18
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūl Ḑadnā, Al Fujayrah, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Rūl Ḑadnā, Al Fujayrah, United Arab Emirates
Vĩ độ | 25°33'17" 25.5548 |
Kinh độ | 56°20'44" 56.3455 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Al Fujayrah, United Arab Emirates
Dân số | 113,316 |
Tính số lượt xem | 4,821 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 45,136 |
Sân bay gần Rūl Ḑadnā, Al Fujayrah, United Arab Emirates
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 41 km 25 ml | |
KHS | Khasab Airport | 69 km 43 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 87 km 54 ml | |
DXB | Dubai Airport | 105 km 65 ml | |
OHS | Sohar Airport | 132 km 82 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 141 km 88 ml |