Thời gian hiện tại ở As Sindiyānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – As Sindiyānah. Đánh bẩy As Sindiyānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sindiyānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sindiyānah, nhiều khách sạn ở As Sindiyānah, dân số ở As Sindiyānah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sindiyānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sindiyānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về As Sindiyānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'1" 35.0003 |
Kinh độ | 36°15'32" 36.2588 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,607 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,193 |
Sân bay gần As Sindiyānah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 152 km 94 ml | |
ADA | Adana Airport | 237 km 147 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 242 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 289 km 179 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 329 km 205 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 355 km 220 ml |