Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwayḩīnah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Aţ Ţuwayḩīnah. Đánh bẩy Aţ Ţuwayḩīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwayḩīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwayḩīnah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwayḩīnah, dân số ở Aţ Ţuwayḩīnah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwayḩīnah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwayḩīnah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Aţ Ţuwayḩīnah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°9'59" 35.1663 |
Kinh độ | 36°47'21" 36.7891 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,043 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,610 |
Sân bay gần Aţ Ţuwayḩīnah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 141 km 88 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 207 km 129 ml | |
ADA | Adana Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 264 km 164 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 283 km 176 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 316 km 197 ml |