Thời gian hiện tại ở Bāb aţ Ţāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Bāb aţ Ţāqah. Đánh bẩy Bāb aţ Ţāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb aţ Ţāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb aţ Ţāqah, nhiều khách sạn ở Bāb aţ Ţāqah, dân số ở Bāb aţ Ţāqah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāb aţ Ţāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:26
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb aţ Ţāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Bāb aţ Ţāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°26'54" 35.4483 |
Kinh độ | 36°22'57" 36.3825 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,108 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,707 |
Sân bay gần Bāb aţ Ţāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 102 km 64 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 193 km 120 ml | |
ADA | Adana Airport | 197 km 122 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 238 km 148 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 287 km 178 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 306 km 190 ml |