Thời gian hiện tại ở Qal‘at al Maḑīq, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qal‘at al Maḑīq. Đánh bẩy Qal‘at al Maḑīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at al Maḑīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at al Maḑīq, nhiều khách sạn ở Qal‘at al Maḑīq, dân số ở Qal‘at al Maḑīq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qal‘at al Maḑīq, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:51
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at al Maḑīq, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qal‘at al Maḑīq, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°24'53" 35.4146 |
Kinh độ | 36°23'27" 36.3909 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,929 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,501 |
Sân bay gần Qal‘at al Maḑīq, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 106 km 66 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 196 km 122 ml | |
ADA | Adana Airport | 200 km 124 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 241 km 150 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 289 km 179 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 309 km 192 ml |