Thời gian hiện tại ở Ḩuwayjah Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩuwayjah Fawqā. Đánh bẩy Ḩuwayjah Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuwayjah Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuwayjah Fawqā, nhiều khách sạn ở Ḩuwayjah Fawqā, dân số ở Ḩuwayjah Fawqā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩuwayjah Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:18
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuwayjah Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩuwayjah Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°31'28" 35.5245 |
Kinh độ | 36°22'40" 36.3779 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,939 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,718 |
Sân bay gần Ḩuwayjah Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 94 km 58 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 186 km 116 ml | |
ADA | Adana Airport | 189 km 118 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 229 km 143 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 282 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 299 km 186 ml |